Từ điển Thiều Chửu
謇 - kiển
① Khó nói. Như ngữ ngôn kiển sáp 語言謇

Từ điển Trần Văn Chánh
謇 - kiển
(văn) ① Nói lắp: 謇而徐言 Nói chậm vì nói lắp; 語言謇澁 Nói năng ngượng nghịu; ② Dũng cảm nói ra, nói thẳng: 有謇諤之節 Có khí tiết nói thẳng (để can vua); ③ Trợ từ đầu câu (phần lớn dùng trong Sở từ) (không dịch): 車既覆而馬顛兮,謇獨懷此異路 Xe và ngựa đều đã đổ hề, mà ta vẫn kiên trì theo con đường khác (Khuất Nguyên: Cửu chương).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謇 - kiển
Nói lắp bắp, khó khăn — Ngay thẳng.